Có 2 kết quả:
发端 fā duān ㄈㄚ ㄉㄨㄢ • 發端 fā duān ㄈㄚ ㄉㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) beginning
(2) origin
(3) to originate
(4) to initiate
(2) origin
(3) to originate
(4) to initiate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) beginning
(2) origin
(3) to originate
(4) to initiate
(2) origin
(3) to originate
(4) to initiate
Bình luận 0